Có 2 kết quả:
頹風 tuí fēng ㄊㄨㄟˊ ㄈㄥ • 颓风 tuí fēng ㄊㄨㄟˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) degenerate custom
(2) decadent ways
(2) decadent ways
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) degenerate custom
(2) decadent ways
(2) decadent ways
Bình luận 0